Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不够
[bùgòu]
|
thiếu; không đủ; chưa; chưa đủ; không...lắm。表示在数量上或程度上比所要求的差些。
材料不够丰富
tài liệu không phong phú lắm
分析得还不够深入
phân tích chưa sâu
不够好
chưa tốt lắm