Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不塞不流,不止不行
[bùsibùliú,bùzhǐbùxíng]
|
phá bỏ cái cũ, xây dựng cái mới。比喻只有破除旧的、错误的东西,才能建立新的、正确的东西。