Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不堪入耳
[bùkānrù'ěr]
|
khó nghe; khó lọt tai。形容言语十分粗野难听。