Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不在话下
[bùzàihuàxià]
|
khỏi phải nói; không đáng kể; xem thường; chuyện nhỏ nhặt; chuyện đýőng nhiên; không thành vấn đề。指事物轻微,不值得说,或事属当然,用不着说。
走山路他还健步如飞,走这平地更是不在话下了。
đường núi anh ta còn bước như bay, đường bằng phẳng này thì khỏi phải nói
任何困难都不在话下
xem thường mọi khó khăn