Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不在乎
[bùzài·hu]
|
không quan tâm; không chú ý; không để bụng; chẳng sao; coi như không; phớt tỉnh; trơ trơ; chẳng quan tâm。不放在心上。
自有主张,不在乎别人怎么说
có chủ ý riêng của mình, chẳng quan tâm người khác nói thế nào cả
青年人身强力壮,多干点活儿不在乎
thanh niên trai tráng khoẻ mạnh, làm nhiều việc một tí cũng chẳng sao