Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不图
[bùtú]
|
1. không màng; không cầu; không theo đuổi。不追求。
不图名利
không màng lợi danh
2. không ngờ; bất ngờ; bất đồ。 不料。