Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不和
[bùhé]
|
bất hoà; không hoà thuận; không hoà mục; không êm thấm。不和睦。
姑嫂不和
chị dâu em chồng bất hoà
感情不和
tình cảm không êm thấm