Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不周延
[bùzhōuyán]
|
không bao trùm; không nói chung chung; không chung chung; không phải toàn bộ; không thuộc tập hợp; bất chu diên; không tổng quát; không đại thể (không bao gồm toàn bộ các đối tượng có những thuộc tính chung được phản ánh trong một chủ từ hoặc định từ. Ví dụ như, chủ từ 'công nhân' trong câu phán đoán 'có công nhân là đoàn viên thanh niên cộng sản' , không phải là chung chung, bởi vì công nhân mà chủ từ đề cập đến không phải là tất cả công nhân)。一个判断的主词(或宾词)所包括的不是其全部外延,如在'有的工人是共青团员'这个判断中主词(工人)是不周延的,因为它说的不是所有的工人。