Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不名数
[bùmíngshù]
|
số hư; số không ghi đőn vị tính (số không mang tên đőn vị)。不带有单位名称的数。如--9,106。