Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不名一钱
[bùmíngyīqián]
|
nghèo rớt mồng tơi; không một xu dính túi。形容极其贫穷,一个钱也没有。名:占有。