Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可抗力
[bùkěkànglì]
|
trường hợp bất khả kháng; sức không thể chống; không gì ngăn nổi. (Pháp luật chỉ những trường hợp sức người không thể kháng cự nổi những sức mạnh huỷ hoại như: lũ lụt, động đất... Những tổn thất sinh ra do không thể kháng cự lại được nên không bị truy cứu trách nhiệm pháp luật)。法律上指在当时的条件下人力所不能抵抗的破坏力,如洪水、地震等。因不可抗力而发生的损害,不追究法律责任。