Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可多得
[bùkěduōdé]
|
hiếm có; ít có; hiếm。形容非常稀少,难得。
不可多得的机会
cơ hội hiếm có