Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可向迩
[bùkěxiàngěr]
|
không thể tiếp cận; không thể đến gần được。不能接近。
烈火燎原,不可向迩
ngọn lửa cháy bừng bừng, không thể tiếp cận được