Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不可同日而语
[bùkětóngrìéryǔ]
|
không thể so sánh nổi; không thể so sánh với nhau; không thể vơ đủa cả nắm; không thể coi như nhau được。不能放在同一时间谈论。形容不能相比,不能相提并论。