Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不变
[bùbiàn]
|
1. ổn định; bất biến; không thay đổi。常用于诗或古文,可以意味不变的恒常性或稳定性。
2. không thay đổi。使...不发生不合心意的改变。
3. cố định; không biến đổi。使(某物)不再改变。