Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不变资本
[bùbiànzīběn]
|
tư bản bất biến (là tiền vốn có lượng giá trị tự thân không biến đổi trong quá trình sản xuất, chính là tư liệu sản xuất mà nhà tư bản dùng làm thủ đoạn để bóc lột - ngược lại với 'tư bản khả biến') 。在生产过程中不会变动自身价值量的资本,就是资本家用来作为剥削手段的生产资料(跟'可变资本'相对)。