Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不及
[bùjí]
|
Từ loại: (动)
1. thua; không bằng; không bì kịp。不如;比不上。
这个远不及那个好
cái này thua xa cái kia
在刻苦学习方面我不及他
tôi không học hành chăm chỉ bằng anh ta
Từ loại: (形)
2. không kịp; chưa kịp。 来不及。
后悔不及
hối không kịp
不及细问
không kịp hỏi kỹ
躲闪不及
né tránh không kịp
措手不及
trở tay không kịp