Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不及格
[bùjígé]
|
1. không đạṭ yêu cầu; không đạt tiêu chuẩn。不 够或达不 到标. 准。
2. không đạṭ; không đủ điểm; trượt; hỏng。评定(一个学生)成绩不. 能通过所要求的标. 准。
3. kém cỏi; không đạt chất lượng; không đạt yêu cầu。证明缺少知识或技巧而. 不. 能通过(一项试验或课程)。