Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不及时
[bùjíshí]
|
trễ; trễ giờ; không kịp。没有赶上时候。
如雨不得不及时,它们可能不会开花。
nếu mưa trễ, thì cây trồng không thể ra hoa