Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不即不离
[bùjíbùlí]
|
bình thường; không thân không sơ; không làm thân cũng không sơ sài; quan hệ tình cảm bình thường。多指对人的关系或态度,不亲近也不疏远。