Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不劳而获
[bùláoérhuò]
|
không làm mà hưởng; ăn không ngồi rồi; ngồi mát ăn bát vàng; ăn bám。自己不劳动而取得别人劳动的成果。