Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不到
[bùdào]
|
1. không đến; ít hơn。不足;少于...。
2. vắng mặt; không đến; không xuất hiện。未到;不出席或未出席。
老师抱怨那个孩子不到学校上课。
giáo viên trách đứa bé đó vắng mặt không đi học.
3. không chu đáo; không cẩn thận; không đến nơi đến chốn。不周到。