Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不利
[bùlì]
|
bất lợi; không có lợi; không thuận tiện; xui; rủi; có hại。没有好处;不顺利。
扭转不利的局面
chuyển đổi tình thế bất lợi
地形有利于我而不利于敌
địa hình có lợi cho ta, nhưng bất lợi cho địch