Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不则声
[bùzéshēng]
|
không lên tiếng; im hơi lặng tiếng。不做声。