Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不出所料
[bùchūsuǒliào]
|
đoán được; dự tính được; liệu được。事由变化,未出乎其所预料之处。