Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不凡
[bùfán]
|
Từ loại: (形)
phi phàm; siêu đẳng; siêu phàm; không tầm thường; tài giỏi。不平凡;不平常。
出手不凡
xuất thủ phi phàm
自命不凡(自以为很了不起)
tự cho mình là siêu đẳng