Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不冷不热
[bùlěngbùrè]
|
1. ôn hoà; không nóng không lạnh。指温度不高不低;冷热适中。
昆明四季如春,不冷不热。
Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
2. lãnh đạm; thờ ơ。比喻对人态度一般。