Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不关痛痒
[bùguāntòngyǎng]
|
không đi đến đâu; không giải quyết được vấn đề; chẳng nhúc nhích; không động đậy。比喻没有切身的关系或利害冲突,也指不涉及实质问题。