Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不公
[bùgōng]
|
bất công; thiên vị; không công bằng。不公道;不公平。
办事不公
làm việc bất công
分配不公
phân phối không công bằng