Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不公开
[bùgōngkāi]
|
mật; kín; không công khai; không lộ ra。秘密。