Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不免
[bùmiǎn]
|
không tránh được; sao khỏi。免不了。
旧地重游,不免想起往事。
thăm lại chốn cũ, sao khỏi nhớ lại chuyện xưa