Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不克
[bùkè]
|
không thể (thường chỉ khả năng kém cỏi, không thể làm được)。(Cách dùng: 〈书〉)不能(多指能力薄弱,不能做到)。
不克自拔
không thoát ra nổi
不克胜任
không thể gánh vác nổi