Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不倒翁
[bùdǎowēng]
|
Từ loại: (名)
con lật đật; bất đảo ông; kẻ cơ hội (người dù trong hoàn cảnh nào cũng vẫn giỏi việc bảo vệ địa vị của mình - theo nghĩa xấu)。 一种儿童玩具,形状像老头儿,上轻下重,扳倒后能自己起来。也叫“扳不倒儿”,比喻无论在何种情况下都善于保持自己地位的人(含贬义)。