Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不伦不类
[bùlúnbùlèi]
|
chẳng ra cái gì cả; đầu Ngô mình Sở; dở ông dở thằng; thằng chẳng ra thằng, ông chẳng ra ông; ngô không ra ngô, khoai không ra khoai。不像这一类,也不像那一类。形容不成样子或不规范。
翻译如果不顾本国语言的特点,死抠原文字句,就会弄出一些不伦不类的句子来,叫人看不懂。
nếu khi dịch không chú ý tới đặc điểm ngôn ngữ của nước mình, cứ chúi đầu mà dịch nguyên văn câu chữ, thì sẽ có thể dịch ra những câu ngô không ra ngô, khoai không ra khoai, khiến người ta chẳng hiểu gì cả.