Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不以为然
[bùyǐwéirán]
|
không cho là đúng; không đồng ý; phản đối; chống lại (thường hàm ý xem thường)。不认为是对的,表示不同意(多含轻视意)。
不以为然地一笑
cười khẩy không đồng ý
她嘴上虽然没有说不对,心里却不以为然
tuy cô ta không nói ra ngoài miệng là không đúng, nhưng trong lòng lại không đồng ý