Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不介入
[bùjièrù]
|
1. không can dự; không tham gia (chính trị, việc nước)。不参与政治或不介入国际事务(如指一国政府)。
2. không vướng vào; không dính vào。拒绝介入或拒绝承担义务;拒绝介入或拒绝承担义务的情况。