Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不了
[bùliǎo]
|
không dứt; liên miên; không ngớt。没完(多用于动词加'个'之后)。
忙个不了
bận liên miên
干不了
làm không nổi
大雨下个不了
mưa không ngớt