Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不乏
[bùfá]
|
Từ loại: (动)
đủ; không thiếu; thiếu gì; nhiều; không hiếm。不缺少;很多。表示有相当数量。
不乏其人
người như vậy đâu hiếm; khối người như vậy
不乏先例
tiền lệ như vậy thiếu gì