Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不义之财
[bùyìzhīcái]
|
của phi nghĩa; món lợi bất chính。不应该得到的或以不正当的手段获得的钱财。