Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不下于
[bùxiàyú]
|
1. không thua; không thua kém; không thấp hơn。不低于;不比别的低。
这种自来水笔虽是新产品,质量却不下于各种名牌。
loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
2. không ít hơn; không dưới; hơn; ít nhất là。 不少于;不比某个数目少。也说不下。
新产品不下于二百种。
sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại