Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不上不下
[bùshàngbùxià]
|
1. nửa vời; không tốt cũng chẳng xấu; xoàng; tầm thường; vừa phải; bậc trung。不2. 好不3. 坏。
2. tiến thoái lưỡng nan; dở ông dở thằng; dở dang; lở dở。上也上不5. 得,6. 下也下不7. 得,8. 进退两难之意。