Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不一
[bùyī]
|
1. không đều; không như nhau; không đồng đều; không giống nhau (chỉ làm vị ngữ, không làm định ngữ)。不相同(只做谓语,不做定语)。
质量不一
chất lượng không đồng đều
长短不一
dài ngắn không đều; so le
2. sơ; sơ lược; vài dòng (từ thường dùng trong thư tín, biểu thị không nói kỹ từng li từng tí)。书信用语,表示不一一详说。
匆此不一
viết vội vài dòng này