Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不一而足
[bùyīérzú]
|
nhiều; nhiều loại; nhiều lần; không phải là ít; còn nhiều nữa。不止一种或一次,而是很多。
诸如此类,不一而足
những việc như thế không phải là ít