Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上风
[shàngfēng]
|
1. hướng đầu gió; phía có gió。风刮来的那一方。
烟气从上风刮过来。
khói bay từ hướng đầu gió lại.
2. lợi thế; ưu thế (trong tác chiến, trong thi đấu)。比喻作战或比赛的一方所处的有利地位。
这场球赛,上半场甲队占上风。
trận đấu bóng này, ở hiệp đầu đội A chiếm ưu thế.