Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上门
[shàngmén]
|
1. đến cửa; đến nhà; đến thăm; đến chơi (người khác)。到别人家里去;登门。
送货上门。
đýa hàng đến tận nhà người khác.
2. then cửa。上门闩。
3. ở rể。指入赘。