Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上钩
[shànggōu]
|
mắc câu; cắn câu。鱼吃了鱼饵被钩住,比喻人被引诱上当。