Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上轨道
[shàngguǐdào]
|
vào quỹ đạo; vào nề nếp。比喻事情开始正常而有秩序地进行。
生产已上轨道。
Sản xuất đã đi vào nề nếp.