Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上蔟
[shàngcù]
|
tằm lên né nhả tơ。蚕发育至一定时期,停止吃东西,爬到蔟上吐丝做茧,叫做上蔟。