Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上算
[shàngsuàn]
|
có lợi (chi phí ít, hiệu quả cao)。合算。
不上算。
không có lợi.
烧煤气比烧煤上算。
đun ga lợi hơn đun than.