Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
上第
[shàngdì]
|
thượng đẳng; ưu đẳng; hảo hạng。上等;优等。